Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Bas” Tìm theo Từ (4.055) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.055 Kết quả)

  • khí nền,
  • cần nối mạch, dây dẫn sơ cấp, que hàn điện,
  • doi cát, doi đất, doi cát,
  • ô đỗ xe buýt,
  • Danh từ: khí cầu, (thông tục) người hay ba hoa,
"
  • nhà để xe, túi khí,
  • phân cực base, phân cực nền,
  • doi đất,
  • đơn nguyên chính (nhà), nhịp chính (nhà), gian chính (nhà),
  • hệ thống thanh cái,
  • Thành Ngữ:, prisoners ' bars ( base ), trò chơi bắt tù binh (của trẻ con)
  • thanh cái nhôm,
  • mia chuẩn,
  • bảo vệ thanh cái, bus bar protection relay, rơle bảo vệ thanh cái
  • kẹp thanh cái,
  • mia đo đường đáy,
  • Thán từ: Đả đảo,
  • / ´bæsri¸li:f /, (nghệ thuật) phù điêu - bức phù điêu, Xây dựng: bức trạm nổi, hình chạm nổi thấp, hình khắc nổi (thấp), hình trạm nổi (thấp), Kỹ...
  • trạm thu phát gốc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top