Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Be-all and end-all” Tìm theo Từ (5.026) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.026 Kết quả)

  • cuộc gọi chung,
  • tường rỗng gạch đặt đứng,
"
  • cuộc gọi cho tất cả tàu,
  • Thành Ngữ:, the be-all and end-all, cái quan trọng nhất, điều cốt lõi
  • Thành Ngữ:, to be all tongue, chỉ nói thôi, nói luôn mồm
  • Thành Ngữ:, to be all ears, ear
  • Thành Ngữ:, to be all smiles, luôn luôn tươi cười
  • Idioms: to be all abroad, hoàn toàn lầm lẫn
  • Thành Ngữ:, to be all eyes, eye
  • Thành Ngữ:, to be all legs, leg
  • Thành Ngữ:, be all the vogue, (thông tục) đang thịnh hành, hợp thời trang
  • Thành Ngữ:, to be all attention, rất chăm chú
  • / 'pelmel /, Danh từ: trò pen men (đánh quả bóng gỗ qua vòng sắt),
  • chuyển tiếp cuộc gọi cho tất cả các cuộc gọi,
  • / ɔ:l /, Tính từ: tất cả, hết thảy, toàn bộ, suốt trọn, mọi, Đại từ: tất cả, tất thảy, hết thảy, toàn thể, toàn bộ, that's all i know, Đó...
  • Tính từ: vô cùng cần thiết, hết sức quan trọng, Phó từ: hoàn toàn, trọn vẹn, nói chung, nhìn chung,
  • Thành Ngữ:, be all ( fingers and ) thumbs, rất lúng túng, rất vụng về (nhất là khi cầm, điều hành cái gì)
  • mạch vòng toàn số,
  • Idioms: to be up all night, thức suốt đêm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top