Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Be read” Tìm theo Từ (104) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (104 Kết quả)

  • (bất qui tắc) động từ besteaded: giúp đỡ, giúp ích cho, bi'stedid, i'sted
  • / ri:´tred /, Đắp lại (lốp xe), lốp xe đắp lại, Ô tô: đắp lại lốp xe, lốp xe đắp lại, , ri'm˜ld recapỵ, ri'k“p retrod, , ri:'troud, ngoại động từ ( retreaded), ' ri:tred, danh...
"
  • / bi´hed /, Ngoại động từ: chặt đầu, chém đầu, Hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, bring to the block , decollate , execute...
  • / bred /, Danh từ: bánh mì, (nghĩa bóng) miếng ăn, kế sinh nhai, Cấu trúc từ: bread and butter, bread and water, bread and cheese, bread buttered on both sides, half...
  • khôi phục mặt đường (theo phương pháp trộn nguội tại chỗ), quá trình sửa chữa lại,
  • Danh từ: bánh mì đen (làm bằng bột lụa mạch đen), Kinh tế: bánh mì từ bột mì đen và bột lúa mạch,
  • Danh từ: giỏ đựng bánh mì, (từ lóng) dạ dày,
  • Danh từ: thớt dùng để xắt bánh mì,
  • sự làm lạnh bánh mì, làm lạnh bánh mì, bread cooling rack, giá làm lạnh bánh mì, bread [cooling] rack, giá làm lạnh bánh mì
  • vết hỏng không đều trên bánh mì (khuyết tật),
  • Danh từ: lá lách; tuyến ức bê dùng làm món ăn,
  • như sea-biscuit,
  • Danh từ:,
  • Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) bánh ngô làm với sữa, trứng, ăn bằng thìa,
  • sự nướng bánh,
  • bánh pút đinh từ bột mì,
  • bánh mì ngọt,
  • như pitta,
  • bánh nướng nhanh,
  • danh từ, bánh mì nướng theo kiểu pháp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top