Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Be versed” Tìm theo Từ (42) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (42 Kết quả)

  • Tính từ: Đảo ngược; nghịch đảo, bị đảo, ngược lại,
  • hình (đảo) ngược, ảnh âm, ảnh đảo, ảnh ngược,
"
  • sự uốn biến đổi, sự uốn đan dấu, sự uốn đổi dấu,
  • ủi thụt lùi,
  • sự kéo biến đổi dấu (đối xứng), sự biến đổi dấu (đối xứng),
  • sự nén biến đổi,
  • dòng ngược,
  • độ dốc ngược, Địa chất: độ dốc ngược,
  • tải trọng thay đổi ngược chiều,
  • vòi phun ngược,
  • cánh đảo ngược,
  • sông đã đổi hướng,
  • ứng suất đổi dấu,
  • dấu vết nghịch đảo (địa chấn), vạch đảo, vạch ngược,
  • dòng nghịch, dòng ngược chiều,
  • dòng điện quay ngược hướng, dòng điện ngược chiều,
  • lớp lọc ngược, thiết bị lọc ngược,
  • sự từ hóa đảo,
  • cực tính ngược,
  • máy in đảo chiều, reversed press felt, phớt máy in đảo chiều
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top