Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Be wary” Tìm theo Từ (7) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (7 Kết quả)

  • / ´begəri /, Danh từ: cảnh nghèo khó xác xơ; cảnh ăn mày, cảnh ăn xin, Từ đồng nghĩa: noun, destitution , impecuniosity , impecuniousness , impoverishment , indigence...
  • Ngoại động từ: (từ cổ,nghĩa cổ) vô tình mà tiết lộ,
  • / bi'weə /, Động từ: cẩn thận, chú ý; đề phòng, hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái...
  • tưới dọc luống,
  • coi chừng hơi bốc,
  • coi chừng đồ giả, đề phòng hàng giả mạo,
  • Idioms: to be reduced to beggary, lâm vào tình cảnh khốn khổ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top