Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Beatable” Tìm theo Từ (62) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (62 Kết quả)

  • / ´bɛərəbl /, Tính từ: có thể chịu đựng được; có thể khoan thứ được, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa:...
  • / 'i:təbl /, Tính từ: Ăn được; ăn ngon, Danh từ số nhiều: thức ăn, đồ ăn, Kinh tế: ăn được, ăn ngon, thức ăn,
  • / ´breikəbl /, Tính từ: dễ vỡ, dễ gãy; có thể bẻ gãy, có thể đập vỡ, Toán & tin: có thể dừng, có thể ngắt, Kỹ...
  • / di´beitəbl /, Tính từ: có thể tranh luận, có thể thảo luận, có thể bàn cãi, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa:...
  • có thể xếp lồng vào nhau,
  • / ´rentəbl /, Tính từ: có thể cho thuê, có thể thuê,
  • / ´testəbl /, tính từ, có thể thử được, (pháp lý) có thể để lại, có thể truyền cho, có thể di tặng, (pháp lý) có thể làm chứng,
  • / ´reitəbl /, Tính từ: có thể đánh giá được, có thể bị đánh thuế địa phương, (từ cổ,nghĩa cổ) tính theo tỉ lệ, ratable property, tài sản có thể bị đánh thuế địa...
  • / ə'beitəbl /, tính từ, có thể làm dịu, có thể làm yếu đi, có thể giảm bớt, có thể hạ, có thể bớt, có thể làm nhụt, có thể chấm dứt, có thể thanh trừ, (pháp lý) có thể huỷ bỏ, có thể thủ...
  • / bai´steibl /, Toán & tin: hai trạng thái, ổn định kép, song ổn định, Điện lạnh: hai trạng thái bền, Kỹ thuật chung:...
"
  • / ´bendəbl /, Cơ khí & công trình: uốn cong được, Kỹ thuật chung: uốn được, uốn cong được, dễ uốn, (adj) uốn cong được, bendable waveguide,...
  • / ´meltəbl /, Tính từ: có thể tan, có thể nấu chảy, Xây dựng: dễ nóng chảy, nóng chảy được, Cơ - Điện tử: (adj)...
  • / ´wɛərəbl /, Tính từ: có thể mặc được, thích hợp để mặc, Dệt may: đội được, mặc được, Kỹ thuật chung:...
  • / ´ri:dəbl /, Tính từ: hay, đọc được, đáng đọc (sách), (từ hiếm,nghĩa hiếm) dễ đọc, viết rõ, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • / ʌn´bi:təbl /, Tính từ: vô địch, không thể đánh bại, không thể vượt qua được, không biết đến thất bại, chưa bị phá, chưa bị giẫm mòn; chưa có người qua lại (đường),...
  • / ʌn´i:təbl /, Tính từ: không thể ăn được (thức ăn, nhất là vì phẩm chất tồi),
  • / ´bleiməbl /, tính từ, Đáng khiển trách, đáng trách mắng, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, culpable , censurable , responsible , guilty...
  • / ´bri:ðəbl /,
  • / 'i:təblz /, Danh từ số nhiều: thức ăn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top