Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Beefs” Tìm theo Từ (92) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (92 Kết quả)

  • / ´bi:fi /, Tính từ: lực lưỡng, có bắp thịt rắn chắc, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, husky , burly...
  • / bi:f /, Danh từ, số nhiều .beeves: thịt bò, ( số nhiều) bò nuôi để làm thịt, sức mạnh, thể lực; bắp thịt (người), (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) lời phàn nàn, lời than...
  • giỏi giang nhất; nổi bậc nhất; cực kỳ nhất, he thinks ỵhe's the ỵbee's knees when it comes to fashion, khi nói tới mốt thời trang anh ta cho là anh ta giỏi nhất.
  • thịt bò nướng,
  • giăm bông nạc,
"
  • pepton thịt bò,
  • thịt bò nấu,
  • thịt bò đã lóc xương,
  • thịt bò sấy khô,
  • thịt bò tảng,
  • thịt bò hun khói,
  • Tính từ: ngu đần, ngu như bò,
  • cái nôi xả thịt,
  • đùi bò trước,
  • con lăn súc thịt bò,
  • bít tết,
  • thịt bò rán,
  • thịt bò cho gia vị,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top