Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Beer spirits tobacco” Tìm theo Từ (601) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (601 Kết quả)

  • / tə´bækou /, Danh từ, số nhiều tobaccos, .tobaccoes: thuốc lá sợi; lá thuốc lá (để chế biến), (thực vật học) cây thuốc lá (như) tobacco-plant (tree), Kỹ...
  • đồ uống có rượu,
  • / bɪər /, Danh từ: rượu bia, Cấu trúc từ: to be in beer, beer and skittles, Kỹ thuật chung: bia, rượu bia, Kinh...
  • điếu thuốc lá,
  • thuốc lá rời,
  • / ˈspɪrɪt /, Danh từ: tinh thần, tâm hồn; linh hồn (khác biệt với cơ thể), linh hồn; hồn ma; linh hồn không có cơ thể, thần linh, thần thánh, tiên; quỷ thần, yêu tinh, sinh vật...
  • giấy phép bán lẻ các thức uống,
  • thuốc lá đầu lọc,
  • thuốc lá ép,
"
  • Danh từ: cái để nhồi thuốc (vào tẩu),
  • diện tích đất trồng thuốc lá,
  • công nghiệp thuốc lá,
  • giấy gói thuốc lá,
  • cửa hàng chuyên doanh thuốc lá,
  • thuốc lá lỏng,
  • thuốc lá thơm,
  • thuốc lá thứ phẩm,
  • thuốc lá bó,
  • cây kim sanúi,
  • thuốc lá nhai,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top