Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Bellboy” Tìm theo Từ (44) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (44 Kết quả)

  • Danh từ: trẻ con nhặt bóng cho người chơi quần vợt,
  • nhân viên khuân vác,
  • Danh từ: (hàng hải) thuyền buồm nhỏ,
  • Danh từ: hộp đựng phần hỏng hoặc bỏ đi (của máy in),
  • / 'tɔ:lbɔi /, Danh từ: tủ com mốt cao, tủ ngăn kéo cao (để đựng quần áo...), ống chụp (ống khói)
  • telu tán nhỏ,
"
  • / /'belou/ /, Danh từ: tiếng bò rống; tiếng kêu rống lên (vì đau đớn...), tiếng gầm vang (sấm, súng), ( số nhiều) ống bể, ống thổi, phần xếp của máy ảnh, Động...
  • / ˈbɛli /, Danh từ: bụng; dạ dày, bầu (bình, lọ); chỗ khum lên (mặt đàn viôlông), chỗ phồng ra (buồm), Động từ: (thường) + out phồng ra (cánh...
  • bễ điều khiển bằng tay, bễ thủ công,
  • ống bễ lò rèn,
  • thùng ướp muối thịt lợn hun khói,
  • nở, phồng, trương,
  • bụng chướng,
  • / 'beli,dɑ:ns /, Danh từ: Điệu múa bụng,
  • Danh từ: thức ăn,
  • phần bụng con thịt,
  • bụng ếch,
  • danh từ, ván lướt ngắn (để nằm hơn là đứng),
  • sự hạ cánh bằng bụng,
  • thùng nhiên liệu ở bụng (thùng dầu gắn dưới thân máy bay),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top