Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Belles” Tìm theo Từ (566) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (566 Kết quả)

  • / ´bel´letr /, Danh từ số nhiều: văn chương,
  • hình chuông, hình phễu,
  • / bel /, Danh từ: người đàn bà đẹp nhất, hoa khôi, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, coquette , debutante , queen...
"
  • Tính từ: bị trương nở (đất), trương nở, trương nở, big-bellied, có bụng to, pot-bellied, có bụng phệ
  • khung sườn,
  • Danh từ số nhiều: (thông tục) kỹ thuật truyền hình,
  • Danh từ số nhiều của .pelvis: như pelvis,
  • palăng bell,
  • bất đẳng thức bell,
  • / /'belou/ /, Danh từ: tiếng bò rống; tiếng kêu rống lên (vì đau đớn...), tiếng gầm vang (sấm, súng), ( số nhiều) ống bể, ống thổi, phần xếp của máy ảnh, Động...
  • / ´felə /, Danh từ: người đốn cây, người đồ tễ (giết trâu bò), bộ phận viền (ở máy khâu), Xây dựng: thợ đốn cây, Kỹ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top