Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Bemused” Tìm theo Từ (13) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (13 Kết quả)

  • / bi´mju:z /, Ngoại động từ: làm sửng sốt, làm kinh ngạc; làm điếng người, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb,...
  • Tính từ: mọc dưới nước,
  • cuộc gọi bị từ chối,
  • Tính từ: mơ mơ màng màng, lơ đễnh, đãng trí, vô ý, luống cuống, ngượng ngiụ, kinh ngạc, sửng sốt, bối rối,
  • từ chối trả tiền,
  • phế liệu,
"
  • từ chối kết nối,
  • Idioms: to be vastly amused, vô cùng vui thích
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top