Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Berating” Tìm theo Từ (2.276) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.276 Kết quả)

  • xeếp hạng hoạt động,
  • giá đỡ cần giật đầu đấm,
"
  • / di´reitiη /, Kỹ thuật chung: sự giảm tải,
  • / 'bi:tiɳ /, Danh từ: sự đánh, sự đập, sự nện, sự vỗ (cánh), sự trừng phạt, sự thất bại, sự khua (bụi rậm để lùa thúa săn...), Điện:...
  • Danh từ: việc đưa tàu vào bến, nơi tàu cập bến, chỗ đậu tầu, sự cập bến (tàu, thuyền), chỗ thả neo, thả neo,
  • / ´bə:stiη /, Tính từ: ngập tràn, thiết tha vô cùng, i'm bursting to tell you, tôi thiết tha vô cùng muốn bảo anh, mót đi tiểu, Danh từ: việc làm nổ;...
  • lớp trát sần sủi, lớp trát phun, sự mua vé (để đầu cơ tích trữ), sự mua vét,
  • sự gia công, sự nhiệt luyện, sự tẩm,
  • rìa xờm,
  • / ´bloutiη /, Kỹ thuật chung: sự phồng, sự phồng rộp, sự trương nở,
  • / ´bri:ðiη /, Danh từ: sự thở, sự hô hấp, hơi thở, hơi gió thoảng, (ngôn ngữ học) cách phát âm bật hơi, Tính từ: trông như sống, sinh động,...
  • / ´breikiη /, Cơ khí & công trình: sự lắng tách (dầu), sự nghiền nát, Hóa học & vật liệu: sự khử nhũ tương, Toán...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top