Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Beribbon” Tìm theo Từ (72) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (72 Kết quả)

  • / bi'ribənd /, Tính từ: như ribboned,
  • / ribn /, Danh từ ( (từ cổ,nghĩa cổ) (cũng) .riband): dải ruy băng (bằng nhựa, ni lông để buộc, để trang trí), ruy-băng (dải băng hẹp, dài, có mực dùng trong máy chữ..), dây;...
  • băng vải,
"
  • đất sét dải,
  • phát triển xây dựng nhà cửa hai bên đường (ra ngoại ô), Danh từ: sự phát triển xây dựng nhà cửa hai bên đường phố lớn nằm ngoài thành phố,
  • băng cửa kính, dãy cửa kính,
  • đá dạng băng, đá dạng dải, ribbon ice generator (maker), máy đá dạng băng, ribbon ice making plant, trạm nước đá dạng băng, ribbon ice generator, máy làm (nước) đá dạng dải, ribbon ice maker, máy làm (nước) đá...
  • sự tiêm nhập dạng dải,
  • chất liệu đồng thời xi-măng và cốt liệu,
  • cơ dưới xương móng,
  • băng mực máy chữ,
  • danh từ, (hàng hải) giải thưởng tàu (chở khách) đẹp và nhanh nhất, huân chương băng xanh (cao nhất nước anh), giải thưởng cao nhất, Từ đồng nghĩa: noun, award , championship...
  • băng mực in,
  • đèn dải,
  • băng tải đai, băng đai,
  • cuộn catgut,
  • cầu cân đường sắt,
  • lõi cuốn ruy-băng,
  • ruy băng cácbon, ruy băng carbon, ruy băng than, dải carbon,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top