Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Best-liked” Tìm theo Từ (3.218) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.218 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, one's best bet, công việc có nhiều khả năng thành công nhất
"
  • / ´laikən /, Ngoại động từ: so sánh, ví, Từ đồng nghĩa: verb, death is often likened to an eternal sleep, sự chết thường được ví như một giấc ngủ...
  • / laind /, Tính từ: nhăn nheo (gương mặt), Cơ - Điện tử: (adj) có lót, đã được bọc, đã gia cố, Cơ khí & công trình:...
  • nhọn,
  • / linkt /, Tính từ: có sự nối liền; có quan hệ dòng dõi, có mắt xích, khâu nối, Hóa học & vật liệu: được hóa hợp, Toán...
  • / laik /, Tính từ: giống nhau, như nhau, Giới từ: như, giống như, thực đúng là đặc tính của..., gần, khoảng độ, chẳng hạn như..., Phó...
  • / li:d /, Danh từ, số nhiều .lieder:, ' li:d”, bài ca, bài thơ ( Đức)
  • / best /, Tính từ, cấp .so sánh cao nhất của .good và well: tốt nhất, hay nhất, đẹp nhất, giỏi nhất, Phó từ, cấp .so sánh cao nhất của .well: tốt...
  • Thành Ngữ:, like cures like, lấy độc trị độc
  • được lót kín axit,
  • kênh được bít kín,
  • gen liên kết, sex-linked gene, gen liên kết giãnh
  • danh sách liên kết, double linked list, danh sách liên kết kép, doubly linked list, danh sách liên kết kép
  • đối tượng liên kết,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top