Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Bestud” Tìm theo Từ (229) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (229 Kết quả)

  • / bi´stə: /, Ngoại động từ: khuấy động, hoạt động lên, to bestir oneself, cựa quậy, vùng vẫy
  • / ´beltid /, Cơ khí & công trình: được đai lại,
  • Tính từ: (con vật) có vằn, vện, a beltid pig, lợn lang
  • đã hiệu chuẩn, đã thử, được kiểm tra, được thử nghiệm, (adj) đã thử, đã hiệu chuẩn, Từ đồng nghĩa: adjective, approved , certified...
  • / ´sestəs /, danh từ, bao tay để đấu võ (từ cổ la mã),
"
  • Ngoại động từ: hết lời ca ngợi, hết lời tán dương,
  • / bi´stou /, Ngoại động từ: bestow on, upon tặng cho, ban cho, dành cho, Để, đặt, cho trọ; tìm chỗ ở cho, Từ đồng nghĩa: verb, Từ...
  • (bất qui tắc) động từ besteaded: giúp đỡ, giúp ích cho, bi'stedid, i'sted
  • / ´nestid /, Toán & tin: được lồng, được lồng vào, Kỹ thuật chung: được đặt vào, lồng nhau, Kinh tế: cho vào bao,...
  • / ´vestid /, tính từ, Được trao cho, được ban cho, được phong cho, (thuộc) quyền sở hữu bất di bất dịch, vested interests, quyền lợi được đảm bảo bất di bất dịch
  • trái phiếu phá sản, trái phiếu phá sản (trái phiếu cổ),
  • lệnh lồng nhau, nested command list, danh sách lệnh lồng nhau
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top