Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Bet on” Tìm theo Từ (298) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (298 Kết quả)

  • Danh từ: bê tông, bê tông lẫn phôi thép, bê tông,
  • / ´bi:kn /, Danh từ: Đèn hiệu, (hàng hải) mốc hiệu; cột mốc (dẫn đường), sự báo trước, sự cảnh cáo trước, người dẫn đường, người hướng dẫn, Ngoại...
  • / ´betəni /, Danh từ: (thực vật học) cây hoắc hương,
  • / ´betə /, như better, Từ đồng nghĩa: noun, gambler , gamester , player
  • / ´dʒetən /, Danh từ: mảnh kim loại dùng để ném,
  • / ´bekən /, Động từ: vẫy tay ra hiệu, gật đầu ra hiệu, hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, to beckon someone to come nearer,...
  • / 'bʌtn /, Danh từ: cái khuy, cái cúc (áo), cái nút, cái núm, cái bấm (chuông điện...), nụ hoa; búp mầm (chưa nở), ( số nhiều) (thông tục) chú bé phục vụ ở khách sạn [(cũng)...
"
  • / ´bætən /, Danh từ: dùi cui (cảnh sát), gậy chỉ huy, marshal's baton, gậy chỉ huy của nguyên soái, conductor's baton, (âm nhạc) que của người chỉ huy dàn nhạc, (thể dục,thể thao)...
  • / si:tn /, Danh từ: (y học) chỉ xuyên,
  • sự đông cứng của bê-tông,
  • pha vô tuyến sân bay, đèn chỉ vị trí sân bay,
  • đèn hiệu hàng không,
  • đèn hiệu phụ,
  • đèn mốc, đèn hiệu, đèn pha,
  • sự phát thanh vô tụ,
  • máy theo dõi đài rađa,
  • tàu đèn hiệu,
  • sự gán nút,
  • bulông đầu tròn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top