Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Betl” Tìm theo Từ (629) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (629 Kết quả)

  • ký tự bell,
  • sy psychomotorarea vùng tế bâo betz,
  • / belt /, Danh từ: dây lưng, thắt lưng, dây đai (đeo gươm...), dây curoa, vành đai, Ngoại động từ: Đeo thắt lưng; buộc chặt bằng dây lưng, quật bằng...
  • / ´bi:tə /, Danh từ: bêta (chữ cái hy lạp), Toán & tin: bêta, Kinh tế: hạng hai, hệ số bêta, Từ...
"
  • / belz /, Danh từ: cái chuông; nhạc (ở cổ ngựa...), tiếng chuông, (thực vật học) tràng hoa, (địa lý,địa chất) thể vòm, (thực vật học) tiến bộ, đạt được những kết...
  • / ´bi:təl /, Danh từ: (thực vật học) cây trầu không,
  • vùng tế bào betz (như psychomotor area),
  • / bel /, Danh từ: (vật lý) ben (đơn vị âm), Điện: ben,
  • / bet /, Danh từ: sự đánh cuộc, tiền đánh cuộc, lời dự đoán, Động từ: Đánh cuộc, đánh cá, Hình Thái từ:
  • vòng đai thiên thể,
  • / ´bel¸bɔtəmd /, tính từ, (nói về quần) ống loe,
  • Danh từ: (thực vật học) giống cây hoa chuông,
  • / ´bel¸hɔp /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) (như) bell-boy,
  • Danh từ: dây chuông,
  • ắcqui hình chuông, pin chuông,
  • phao chuông, phao chuông,
  • cáp tín hiệu, cáp chuông,
  • mái che dạng cái chuông,
  • mũ cột dạng cái chuông,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top