Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Biên” Tìm theo Từ (92) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (92 Kết quả)

  • cá thể sinh vật,
  • / bin /, Danh từ: thùng, túi vải bạt (để hái hoa bia), thùng đựng rượu, Cơ khí & công trình: gầu rót, nồi rót, phễu liệu, Toán...
  • số hiệu thùng (của hàng trong kho), số thùng (số hiệu thùng),
  • miệng phễu,
  • rổ (bày hàng),
  • thùng chứa thực phẩm, phễu cấp liệu,
  • phễu quặng, thùng quặng, phễu chữa quặng,
  • thùng chứa mạch nha,
  • bunke có khe (xả liệu),
  • phễu bằng thép,
  • toa chở hàng rời,
"
  • / 'weist'bin /, như waste-paper-basket,
  • bunke đựng cốt liệu, phễu đựng cốt liệu,
  • cửa thùng, Địa chất: cửa van phễu, cửa van bunke,
  • thùng rác,
  • thùng than đá, thùng than, Địa chất: phễu than, bunke than,
  • thùng nhiều ngăn,
  • khay đựng giấy, ngăn chứa giấy,
  • danh từ, thùng rác có bàn đạp để mở nắp (thường) để trong bếp,
  • phễu di động,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top