Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Bifaces” Tìm theo Từ (19) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (19 Kết quả)

  • dấu ngoặc ({}), các thanh chống, dấu ngoặc, dấu ôm ({}),
  • hệ giằng gia cố hào,
  • thanh giằng góc,
  • thanh giằng chéo, thanh giằng chéo,
  • giằng cột,
  • giằng tăng cứng, giằng chống gió,
  • hệ (thanh) giằng, hệ (thanh) liên kết,
  • sự cố định bằng dây căng,
"
  • hệ giằng bên,
  • đê chắn sóng kiểu bờ dốc,
  • vì kèo mái dốc có thanh giằng,
  • giàn hoa thị, giàn thanh chữ thập,
  • đê chắn sóng kiểu mặt đứng,
  • Thành Ngữ:, to make ( pull ) faces, nhăn mặt
  • Thành Ngữ:, grind the faces of the poor, như grind
  • Thành Ngữ:, to grind the faces of the poor, ( grind)
  • Idioms: to see the same tired old faces at every party, thấy những khuôn mặt quen thuộc phát chán trong mọi bữa tiệc
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top