Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Big-deal” Tìm theo Từ (2.866) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.866 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, big deal !, làm như ghê gớm lắm!
  • thành ngữ, no big deal !, không sao đâu
"
  • Danh từ: (từ lóng) nhân vật quan trọng; quan to, vị tai to mặt lớn,
  • thùng chứa bột,
  • / di:l /, Hình thái từ: Danh từ: gỗ tùng, gỗ thông, tấm ván cây, số lượng, sự chia bài, lượt chia bài, ván bài, sự giao dịch, sự thoả thuận mua...
  • song đối ngữ,
  • / big /, Tính từ: to, lớn, bụng to, có mang, có chửa, quan trọng, hào hiệp, phóng khoáng, rộng lượng, huênh hoang, khoác lác, Phó từ: ra vẻ quan trọng,...
  • đoạn ván ngắn (dưới 1, 83 m),
  • giao dịch bù trừ,
  • giao dịch ủy thác,
  • giao dịch bên trong,
  • giao dịch làm ăn không kiếm được tiền, việc giao dịch làm ăn không kiếm được lời,
  • thỏa thuận mua đứt,
  • giao dịch thương mại,
  • sự loại bỏ rượu, sự tách rượu,
  • Danh từ: cách đối xử (giải quyết) trung thực, giao dịch công bình,
  • sự giao dịch trực tiếp,
  • mặt sàn lát ván,
  • cổ phiếu lâm sự,
  • chính sách (kinh tế) mới, chính sách mới, tân chính sách,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top