Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Biking” Tìm theo Từ (1.741) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.741 Kết quả)

  • doa hớt lưng,
  • / 'beikiɳ /, Danh từ: sự nướng (bánh...), sự nung (gạch...), mẻ (bánh, gạch...), Dệt may: sự trùng ngưng, Hóa học & vật...
  • xây đập [sự xây đập], sự đắp đê,
  • / ´laikiη /, Danh từ: sự ưa thích, sự mến, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, to have a liking for, yêu mến, thích,...
  • / 'vaikiɳ /, Danh từ: danh từ viking được dùng để chỉ những nhà thám hiểm, binh lính, thương nhân và cướp biển người xcăngđinavi ( scandinavia ) đến xâm chiếm, cướp bóc,...
  • / ´baitiη /, Tính từ: làm cho đau đớn, làm buốt, làm nhức nhối; chua cay, đay nghiến, Cơ khí & công trình: sự móc vào, Kỹ...
  • / bi´ki:ni /, Danh từ: Áo tắm hai mảnh,
  • Danh từ: thói nhai rơm lép bép của ngựa,
  • / 'beikiɳhɔt /, Tính từ: rất nóng, a baking-hot day, một ngày oi bức vô cùng
  • công nghiệp nuôi gà con,
"
  • Danh từ: loại ruồi nhỏ xíu hút máu,
  • đóng sách không khâu, sự đóng dán sách, sự đóng sách hoàn chỉnh,
  • sự xử lý nhiệt rượu nho,
  • sự luyện cục, kết cục, sự nướng bánh, dính kết, đóng bánh, sự đóng bánh, sự làm kết tụ, sự nướng, sự nung, sự thiêu kết, sự vón cục, thiêu kết,...
  • / ´ɛəriη /, Danh từ: sự làm cho thoáng khí, sự hong gió, sự hong khô, sự phơi khô, sự dạo mát, sự hóng mát, sự hóng gió, (thông tục) sự phô bày, sự phô trương, it's time...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, inquisitive , querying
  • đóng kiện, sự đóng kiện, đóng kiện, tát nén, nén các chất thải rắn thành khối để giảm thể tích rác và dễ xử lý.
  • sự hóc, sự bỏ qua, sự trục trặc,
  • Danh từ: tập tin:bering sea.jpg ------------------------ tập tin:bering strait.jpg,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top