Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Bingy” Tìm theo Từ (11) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (11 Kết quả)

  • / ´dindʒi /, Tính từ: tối màu, xỉn, xám xịt, bẩn thỉu, dơ dáy, cáu bẩn, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective,...
  • / ´mindʒi /, Tính từ: (thông tục) bần tiện, nhỏ mọn,
  • Tính từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) (như) bang-up,
  • / ´bildʒi /,
  • / bindʒ /, Danh từ: (từ lóng) cuộc chè chén say sưa, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, affair , bender , blind * , bout...
  • / ´bingou /, Danh từ: một loại trò chơi cờ bạc,
  • Tính từ: (thơ) có cánh; được chắp cánh,
  • / biη /, Kỹ thuật chung: bãi thải, Địa chất: đống,
  • cá có mùi ươn,
"
  • đống phế liệu, phần thừa thải,
  • cần trục gàu ngoạm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top