Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Birdy” Tìm theo Từ (87) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (87 Kết quả)

  • / bɜ:rd /, Danh từ: con chim, Nghĩa chuyên ngành: chim, Nguồn khác: Từ đồng nghĩa: noun, feathered...
  • / ´bidi /, Danh từ: (thân mật, (thường) xúc phạm) bà già, the cafe was full of old biddies gossiping over cups of tea., quán cà phê đó toàn các bà già ngồi tán gẩu.
  • Danh từ: chó săn chim, Từ đồng nghĩa: verb, dog , shadow , track , trail
  • Danh từ: người thích nuôi chim, người bán chim,
  • Danh từ: (thông tục) cô gái xinh xắn nhưng kém thông minh,
"
  • / ´mɔkiη¸bə:d /, danh từ, (động vật học) chim nhại (khéo nhại tiếng chim khác),
  • / 'dʒeilbə:d /, Danh từ: người tù; người tù ra tù vào, quân lưu manh, quân vô lại,
  • hàng câu khách (giá rẻ),
  • Danh từ: lồng chim,
  • / 'bə:d,wɔtʃə /, Danh từ: người quan sát nhận dạng chim,
  • Danh từ: khu bảo tồn chim,
  • / ´dʌn¸bə:d /, danh từ, (động vật học) vịt đầu nâu,
  • / 'ə:libə:d /,
  • Danh từ: (động vật học) chim sẻ tuyết, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) người nghiện côcain,
  • / ´sekritəri¸bə:d /, danh từ, (động vật học) diều ăn rắn,
  • Danh từ: chim nước (có thể bơi hoặc lội trong nước, nhất là nước ngọt),
  • Danh từ: nhựa bẫy chim,
  • Danh từ: miếng ván đặt thức ăn cho chim,
  • / 'bə:dwɔtʃ /, Nội động từ: quan sát nhận dạng chim,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top