Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Birr” Tìm theo Từ (96) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (96 Kết quả)

  • / bɜ:rd /, Danh từ: con chim, Nghĩa chuyên ngành: chim, Nguồn khác: Từ đồng nghĩa: noun, feathered...
  • / bə: /, Danh từ: (như) bur, quầng (mặt trăng...), gờ sắc, gờ ráp (mảnh kim loại, tờ giấy), Đá mài, đá làm cối xay, tiếng vù vù (bánh xe, máy...), sự phát âm r trong cổ,
  • economic internal rate of return, tỷ suất hoàn vốn nội tại về kinh tế
  • / ´baiərou /, Danh từ: bút bi,
  • / biə /, Danh từ: Đòn đám ma; kiệu khiêng áo quan, (từ mỹ,nghĩa mỹ) quan tài, Từ đồng nghĩa: noun, catafalque , coffin , grave , hearse , pyre , support
  • financial internal rate of return, tỷ suất hoàn vốn nội tại về tài chính
  • Danh từ: chó săn chim, Từ đồng nghĩa: verb, dog , shadow , track , trail
  • Danh từ: người thích nuôi chim, người bán chim,
  • Danh từ: (thông tục) cô gái xinh xắn nhưng kém thông minh,
  • / ´mɔkiη¸bə:d /, danh từ, (động vật học) chim nhại (khéo nhại tiếng chim khác),
  • / 'dʒeilbə:d /, Danh từ: người tù; người tù ra tù vào, quân lưu manh, quân vô lại,
"
  • Danh từ: lồng chim,
  • / 'bə:d,wɔtʃə /, Danh từ: người quan sát nhận dạng chim,
  • Danh từ: khu bảo tồn chim,
  • / 'bə:dril /, Danh từ: (y học) máy khoan răng,
  • / ´dʌn¸bə:d /, danh từ, (động vật học) vịt đầu nâu,
  • / 'ə:libə:d /,
  • Danh từ: (động vật học) chim sẻ tuyết, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) người nghiện côcain,
  • / ´sekritəri¸bə:d /, danh từ, (động vật học) diều ăn rắn,
  • bavia cưa, rìa xờm cưa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top