Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Bit ” Tìm theo Từ (576) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (576 Kết quả)

  • / bait /, Danh từ: sự cắn, sự ngoạm; miếng cắn; vết cắn, sự châm, sự đốt; nốt đốt (muỗi, ong...), miếng (thức ăn); thức ăn, sự đau nhức, sự nhức nhối của vết thương,...
  • / bit /, Danh từ: cọc trên sàn tàu để đỡ dây cáp, Ngoại động từ: cuốn dây cáp quanh cọc trên sàn tàu, Kỹ thuật chung:...
  • / bit /, Danh từ: miếng (thức ăn...), mảnh, mẩu, một chút, một tí, Đoạn ngắn (của một vai kịch nói, trong sách...), (một) góc phong cảnh (thực hoặc vẽ), Đồng tiền,
  • Thành Ngữ:, bit by bit, dần dần; từ từ
  • bit theo bit, từng bit một,
  • đơn vị thông tin cơ bản,
"
  • dụng cụ cản cắn,
  • khớp răng cửaquá mức,
  • / ´fli:¸bait /, danh từ, chỗ bọ chét đốt, vết đỏ nhỏ trên da súc vật, (nghĩa bóng) sự phiền hà nhỏ; điều nhỏ mọn, (nghĩa bóng) món chi tiêu vặt,
  • Danh từ: chỗ thui chột vì sương giá, (y học) chỗ phát cước, Ngoại động từ: làm tê cóng; làm chết...
  • hở khớp răng cửa,
  • các bit đồng bộ hóa,
  • Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) (thông tục) hai mươi nhăm xu,
  • vị men (bia),
  • sáp cắn,
  • bu lông cọc,
  • các bít tạo khung,
  • các bit thêm, bit trên đầu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top