Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Bitty” Tìm theo Từ (24) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (24 Kết quả)

  • / ´iti´biti /, như itsy-bitsy,
  • / ´kiti /, Danh từ: sự góp vốn, vốn góp, (thông tục) mèo con, Toán & tin: (lý thuyết trò chơi ) tiền thua cuộc, Kỹ thuật...
  • / ´bæti /, Tính từ: (từ lóng) điên dại, gàn, Từ đồng nghĩa: adjective, brainsick , crazy , daft , demented , disordered , distraught , dotty , lunatic , mad , maniac...
  • / ´witi /, Tính từ: hóm hỉnh, dí dỏm, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, a witty answer, câu trả lời dí...
  • thanh đỡ khuôn,
"
  • Danh từ số nhiều: (hàng hải) cọc buộc dây cáp, cọc neo kép, cột neo kép,
  • / ´niti /, tính từ, lắm trứng chấy, lắm trứng rận,
  • Danh từ: (thông tục) vú,
  • Danh từ: (thông tục) mông đít,
  • / ´diti /, Danh từ: bài hát ngắn, Từ đồng nghĩa: noun, ballad , composition , jingle , tune , ephemeral , poem , song
  • cục bơ nhỏ,
  • Tính từ: nhỏ xíu ( itsy-bitsy),
  • / 'bʌti /, Danh từ: (thông tục) bạn, bạn thân, (ngành mỏ) cai mỏ, Kinh tế: cai thợ, đốc công, giám công, người cai thầu, thể thức bao khoán, thể...
  • / bit /, Danh từ: cọc trên sàn tàu để đỡ dây cáp, Ngoại động từ: cuốn dây cáp quanh cọc trên sàn tàu, Kỹ thuật chung:...
  • Danh từ: nhóm người nhận chung một phần việc,
  • / ´itsi´bitsi /, Tính từ: bé tí, tí tẹo,
  • / ´niti´griti /, Danh từ: thực chất của vấn đề,
  • Danh từ: túi đựng đồ lặt vặt (của thuỷ thủ, của người đánh cá),
  • bu lông cọc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top