Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Blessé” Tìm theo Từ (75) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (75 Kết quả)

  • ngoại động từ: giáng phúc, ban phúc, làm cho may mắn, làm cho hạnh phúc, tôn sùng, cầu chúa phù hộ cho, bless you: (sau khi hắt xì)(từ lóng) cơm muối (dùng ở một số vùng miền...
"
  • / ´blesid /, Tính từ: thần thánh; thiêng liêng, hạnh phúc, sung sướng; may mắn, (nói trại) đáng nguyền rủa; quỷ quái, Danh từ: the blessed các vị thần...
  • Thành Ngữ:, bless me !; bless my soul !, chao ôi!; trời ôi!
  • (từ lóng) (được dùng sau khi thấy người hắt xì) cơm muối (dùng ở một số vùng miền trung), (từ lóng) sức khỏe, (từ lóng) coi chừng sức khỏe,
  • / blis /, Danh từ: hạnh phúc; niềm vui sướng nhất, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, beatitude , blessedness , cool...
  • cặp tài liệu kỳ diệu,
  • / les /, Tính từ, cấp .so sánh của .little: nhỏ hơn, bé hơn, ít hơn, kém, Phó từ: nhỏ hơn, bé hơn, ít hơn, không bằng, kém, Đại...
  • Danh từ: lễ phước (bánh thánh và rượu dùng trong lễ ban thánh thể),
  • Thành Ngữ:, less and less, lại ít đi, càng ít đi
  • điểm bão hòa, điểm hạnh phúc,
  • Thành Ngữ:, the less. ..., the less ..., càng ít...., càng ít....
  • không dùng dây,
  • mất mát do co ngót,
  • không có đường, không đi qua được,
  • không tiếp xúc,
  • Thành Ngữ:, still less, lại càng không
  • không có hắc ín,
  • không méo,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top