Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

BLOB

Nghe phát âm

Mục lục

/blɔb/

Thông dụng

Danh từ

Giọt nước
Viên tròn
Đốm màu
(thể dục,thể thao) điểm không ( crikê)
on the blob
(từ lóng) bằng miệng, vấn đáp

Toán & tin

Binary Large Object

Giải thích VN: Là kiểu dữ liệu của một cột trong bảng RDBMS, có thể lưu ảnh lớn hoặc dữ liệu văn bảng như những thuộc tính.


Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top