Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Block in” Tìm theo Từ (66) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (66 Kết quả)

  • / ´blɔkiη /, Hóa học & vật liệu: sự chán, Toán & tin: sự nghẽn mạch, tạo khối, Xây dựng: gỗ chêm, sự kết...
  • tụ điện cảm ứng, tụ chặn cản, tụ điện chặn, tụ-điện chặn,
  • vít khóa truyền, vít hãm,
  • trạng thái chặn,
  • không bị chặn, strictly non-blocking network, mạng thực sự không bị chặn
  • sự nghẽn tắc van, sự tắc van, tắc van, nghẽn van,
  • báo nhận chặn, maintenance oriented group-blocking -acknowledgement (mba), báo nhận chặn nhóm vì mục đích bảo dưỡng, software generated group blocking acknowledgement message, tin báo báo nhận chặn nhóm mạch do phần mềm...
  • lớp chèn,
  • lớp chặn,
  • chốt cái, cữ chặn, khóa, dụng cụ chặn, then cài, thiết bị dừng, thiết bị hãm,
  • hệ số nhóm khối, hệ số tạo khối, hệ số khối, input blocking factor, hệ số tạo khối nhập
"
  • nút nắp bịt,
  • hiệu ứng chặn,
  • cơ cấu đóng đường, cơ cấu khóa chuyển,
  • điểm tắc nghẽn,
  • tỷ lệ chặn,
  • sự xếp khối thông báo,
  • kháng thể ức chế,
  • tầng chắn, lớp chặn, lớp chắn, lớp chặn, blocking layer cell, tế bào quang điện lớp chặn
  • trật tự cản,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top