Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Blow in” Tìm theo Từ (92) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (92 Kết quả)

  • / ´blou¸gʌn /, Danh từ: Ống xì đồng, cái sơn xì, Kỹ thuật chung: máy phun,
  • thổi khí để trộn, sự thổi (khí), sự thổi (thủy tinh), sự thổi thoáng, sự thổi thông, phun, sự ngắt, sự phun, sự quạt gió, sự thổi, sự thổi thủy tinh,...
  • / bloun /, Cơ khí & công trình: có lò hồng, Hóa học & vật liệu: nổ tung, Kỹ thuật chung: phun ra, thổi ra, Từ...
  • sự thổi qua,
  • giếng tự phun, giếng tự phun, giếng phun,
"
  • máy chưng cất thổi,
  • / ´maind¸blouiη /, tính từ, làm cho mê mẩn sững sờ; gây ảo giác,
  • / 'seif,blouiɳ /, Danh từ: việc dùng thuốc nổ mở két ăn trộm,
  • Địa chất: sự thông gió đẩy (kiểu thổi),
  • trời gió,
  • Danh từ: sự nổ, sự phá bằng mìn, (từ lóng) sự rầy la, sự chửi mắng,
  • nón phun (dung nham), phễu thoát khí,
  • sự thổi theo khuôn,
  • thổi thủy tinh,
  • tool used to blow off bits of dirt, solvent, or other debris from parts., súng phun hơi,
  • sự dập tắt (hồ quang), sự nổ (cầu chì), sự thổi tắt, sự ngắt, sự ngắt mạch,
  • vòng thổi,
  • sự thổi cát, sự phun cát,
  • ống thổi gió,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top