Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Blunderous” Tìm theo Từ (7) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (7 Kết quả)

  • / ´plʌndərəs /,
  • Tính từ: như sấm; rất to; ầm ầm; vang như sấm, a thunderous voice, giọng vang như sấm, a thunderous applause, tiếng vỗ tay vang như sấm
"
  • Tính từ: làm cho què (ngựa),
  • / ´sla:ndərəs /, Tính từ: vu khống; phỉ báng, Từ đồng nghĩa: adjective, a slanderous attack, một sự công kích có tính chất vu khống, calumnious , defamatory...
  • / ´blʌndə¸bʌs /, Danh từ: (sử học) súng etpigôn, (từ mỹ,nghĩa mỹ) người phạm sai lầm ngớ ngẩn,
  • / ´glændərəs /, tính từ, (thuộc) bệnh loét mũi truyền nhiễm ở ngựa, lừa.....
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top