Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Boire” Tìm theo Từ (96) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (96 Kết quả)

  • / bɔ: /, Danh từ: lỗ khoan (dò mạch mỏ), nòng (súng); cỡ nòng (súng), Động từ: khoan đào, xoi, lách qua, chèn (một con ngựa khác) ra khỏi vòng đua...
  • vận chuyển bằng đường sông,
  • ảnh moire,
  • mẫu hình moire,
"
  • sự khoét rộng, sự xoáy rộng,
  • lỗ khoan trụ,
  • đầu chòng, choòng khoan, đầu choòng, mũi khoan, Địa chất: mũi khoan, lưỡi khoan,
  • lỗ mọt trong gỗ,
  • cọc khoan, cọc khoan,
  • giếng thăm dò, lỗ khoan, giếng khoan, giếng thăm dò,
  • cần khoan, Địa chất: cần khoan,
  • thành lỗ, vách lỗ,
  • lỗ khoan thăm dò, lỗ khoan thăm dò,
  • lỗ khoan tịt, lỗ tắc, lỗ tịt,
  • bộ phận nhắm, đường nhắm,
  • phoi khoan,
  • giếng khoan, lỗ khoan, giếng khoan,
  • bề rộng xi lanh, đường kính xi lanh, lỗ xilanh, nòng xi lanh, đuờng kính xi lanh,
  • phần đỉnh đường hầm, phần đỉnh của đường hầm,
  • lỗ moay ơ bánh xe,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top