Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Bollixed” Tìm theo Từ (9) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (9 Kết quả)

  • Tính từ: bị trương nở (đất), trương nở, trương nở, big-bellied, có bụng to, pot-bellied, có bụng phệ
  • / 'jelo(u) belid /, tính từ, (từ lóng) nhút nhát,
  • / ´pɔt¸belid /, tính từ, có bụng phệ; phệ bụng, phình bụng (người),
  • đất trương nở,
"
  • / ´swæg¸belid /, tính từ, phệ bụng,
  • Thành Ngữ:, big-bellied, có bụng to
  • cá đác bụng đỏ,
  • dầm độ bền đều, rầm độ bền đều,
  • rầm độ bền đều,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top