Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Bonnes” Tìm theo Từ (840) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (840 Kết quả)

  • / ´bɔnit /, Danh từ: mũ bê-rê (của người Ê-cốt); mũ phụ nữ, mũ trẻ em, nắp đậy (máy ô tô); ca-pô; nắp ống lò sưởi, (thông tục) cò mồi (để lừa bịp ai), to fill someone's...
  • Địa chất: ổ quặng, túi quặng,
  • / bɔn /, Danh từ: cô giữ trẻ,
  • ngói nóc, ngói bò, ngói móc,
  • cửa thông gió,
  • Danh từ: mũ che gáy (có miếng che gáy để tránh nắng, của phụ nữ),
"
  • / 'bænə /, Danh từ: ngọn cờ, biểu ngữ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) đầu đề chữ lớn suốt mặt trang báo, Định ngữ: tốt; quan trọng; hạng nhất, tựa...
  • Danh từ: loại khỉ ở ấn Độ có túm lông trên đầu như mũ,
  • capô ô tô,
  • chốt cài nắp động cơ, chốt cài, chụp bảo vệ, nắp che, móc hãm,
  • ngói bò (lợp sống mái),
  • ngói bò lợp sống mái,
  • nắp động cơ,
  • chụp an toàn, nắp an toàn, mũ an toàn, mũ bảo vệ, mũ đi mô tô an toàn,
  • Danh từ: mũ lông chim (do các chiến binh của vài bộ lạc da đỏ bắc mỹ đội),
  • / ´bouninis /,
  • / ´bɔηkəz /, Tính từ: Điên dại, loạn óc (thông tục),
  • / ´mʌniz /,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top