Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Bony ” Tìm theo Từ (16) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (16 Kết quả)

  • / ˈboʊni /, Tính từ: nhiều xương, to xương (người), giống xương; cứng như xương, Kinh tế: nhiều xương, Từ đồng nghĩa:...
  • xương vòm miệng, xương khẩu cái,
  • cứng xương khớp,
  • (sự) liềnxương,
  • cá nhiều xương,
  • mê đạo xương,
  • mô xương,
"
  • tiếng răng rắc xương gãy,
  • hải đăng,
  • sản phẩm phụ xương,
  • xoăn mũi giữa, xương xoăn mũi giữa,
  • ngách bướm-sàng xương,
  • xoăn mũi giữa, xương xoăn mũi giữa,
  • xoăn mũi trên, xương xoăn mũi trên,
  • xoăn mũi dưới,
  • xoăn mũi santorini,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top