Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Boomy” Tìm theo Từ (139) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (139 Kết quả)

  • / bu:bi /, Danh từ: người vụng về, người khờ dại,
  • / ´ru:mi /, Tính từ .so sánh: rộng rãi (có nhiều không gian chứa đựng đồ vật, người), Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái...
  • / ´bu:zi /, Tính từ: say sưa tuý luý, Từ đồng nghĩa: adjective, besotted , crapulent , crapulous , drunken , inebriate , inebriated , intoxicated , sodden , tipsy
  • / bu:m /, Danh từ: (hàng hải) sào căng buồm, hàng rào gỗ nổi (chắn cửa sông, cửa cảng), (từ mỹ,nghĩa mỹ) cần (máy trục), xà dọc (cánh máy bay), tiếng nổ đùng đùng (súng);...
  • / ´blu:mi /,
  • / ´bu:ti /, Danh từ: chiến lợi phẩm, Từ đồng nghĩa: noun, to play booty, đồng mưu, thông lưng (để đi cướp đi lừa...), a fair booty makes many thieves,...
  • / ´buzəmi /, Tính từ: (phụ nữ) có ngực to,
"
  • danh từ, giải khuyến khích (tặng người về chót trong cuộc đua),
  • Danh từ: bẫy treo (để trên đầu cửa, ai mở sẽ rơi vào đầu), (quân sự) mìn treo, chông treo, bẫy mìn, Từ đồng nghĩa: noun, ambush , baited trap , deadfall...
  • Danh từ: (động vật học) chim điêu, chim booby chân xanh,
  • / 'bu:gi,wu:gi /, như boogie-woogie,
  • danh từ, (từ mỹ, (thông tục)) nhà thương điên,
  • giằng bè (gỗ),
  • cột nâng hàng (tàu thủy),
  • tầm với tối đa (cần cẩu),
  • cần trục tay với, máy trục có cần cẩu,
  • tầm với cần trục,
  • băng chắng lan dầu, kiện thanh chắn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top