Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Boring.” Tìm theo Từ (2.347) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.347 Kết quả)

  • lò xo đỡ, lò xo treo,
  • / ´bɔ:riη /, Danh từ: sự khoan, sự đào, lỗ khoan, ( số nhiều) phoi khoan, Tính từ: nhạt nhẽo, tẻ nhạt, Cơ khí & công trình:...
  • khoan [mùn khoan], mùn khoan, Địa chất: mùn khoan, phoi khoan,
  • sư tán nhỏ, sự lấy lõi khoan, sự lấy mẫu lõi, lõi [sự khoan lấy mẫu lõi], lấy mẫu lõi, sự làm thao (đúc), sự xay, Địa chất:...
"
  • / bɑ:riŋ /, Kỹ thuật chung: sự kẻ vạch, Địa chất: sự bóc đất đá phủ, mở vỉa,
  • Danh từ: tập tin:bering sea.jpg ------------------------ tập tin:bering strait.jpg,
  • / ´boudiη /, danh từ, Điềm, triệu, linh tính,
  • / ´bouniη /, Xây dựng: đo cao, cao đạc (bằng máy ngắm), Kỹ thuật chung: đo thủy chuẩn,
  • sự khoan (bằng) guồng xoắn,
  • mẫu nối khoan,
  • điểm khoan, vị trí khoan,
  • tổ máy khoan,
  • bàn khoan,
  • đầu doa, ụ doa, đầu dao phay, đầu dụng cụ cắt, Địa chất: đầu khoan, đầu choòng, mũi khoan,
  • nhật ký khoan,
  • cột địa chất,
  • máy doa xoáy, máy xoáy (doa) xy lanh, máy thăm dò, máy doa, máy doa ngang, máy khoan ngang, máy khoan, máy doa ngang, máy khoan ngang, máy khoan, Địa chất: máy khoan, single spindle boring machine,...
  • phương pháp khoan,
  • máy doa (ngang), má doa (ngang), boring-mill column, trụ máy doa ngang
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top