Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Bottom-side-up” Tìm theo Từ (4.832) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.832 Kết quả)

  • cạnh đáy, mặt đáy, phía dưới, mặt dưới,
  • từ dưới lên trên,
  • cánh nâng,
  • con trượt ngang, hàn trượt dưới, phần dưới bàn dao,
  • Thành Ngữ:, bottoms up, xin mời cạn chén!
  • sự thám trắc phía dưới,
  • sự kế hoạch hóa từ dưới lên,
"
  • chiến lược bottom-up, chiến lược lên xuống,
  • thanh mạ dưới (cầu giàn), biên dưới của giàn, bottom boom gusset plate, bản nách biên dưới của giàn
  • thiết kế từ dưới lên, thiết kế từ dưới lên,
  • mô hình từ dưới lên,
  • phát triển từ dưới lên,
  • sự thử từ dưới lên,
  • tính từ, (từ mỹ, nghĩa mỹ) tráng lập là; ốp la; chỉ rán một mặt (trứng),
  • đầu này hướng lên,
  • cần bên (cần trục),
  • máy đặt ống (có cần nâng một bên),
  • sự khấu dốc lên,
  • / 'bɔtəm /, Danh từ: phần dưới cùng; đáy, (hàng hải) bụng tàu, mặt (ghế), mông đít, cơ sở; ngọn nguồn, bản chất, sức chịu đựng, sức dai, Ở vào hoàn cảnh sa sút tồi...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top