Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Bouche” Tìm theo Từ (254) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (254 Kết quả)

  • ruồi,
  • / du:ʃ /, Danh từ: vòi tắm hương sen; sự tắm bằng vòi hương sen, (y học) cái thụt; sự thụt rửa (ruột...), Động từ: tắm bằng vòi hương sen,...
  • / lu:ʃ /, Tính từ: lác; lé (mắt), mập mờ; ám muội (hành vi),
  • Danh từ: miếng ăn để bỏ vào miệng,
  • Danh từ, số nhiều bonnes bouches: miếng ăn ngon miệng, cao lương mỹ vị,
  • Danh từ, số nhiều boches: (từ lóng) người Đức đặc biệt là lính Đức ở cuộc chiến tranh thế giới lần thứ nhất (nghĩa xấu),...
  • bơm khí,
  • tắm xen kẽ nóng lạnh,
  • tắm xen kẽ nóng lạnh,
  • tắm bằng vòi hương sen,
  • / ´bɔtʃi /,
"
  • nến nong,
  • / buən /, như bourn,
  • / gu´a:ʃ /, Danh từ: (hội họa) màu bột, Xây dựng: bột màu (nước),
  • / ´tʌtʃə /, Danh từ: người sờ, người mó, as near as a toucher, (từ lóng) suýt nữa, chỉ một ly nữa, he was as near as a toucher falling into the stream, suýt nữa nó ngã xuống dòng nước,...
  • / ´bu:ʒi: /, Danh từ: cây nến, (y học) ống nong,
  • / buəs /, Danh từ: thị trường chứng khoán pa-ri; thị trường chứng khoán, Kinh tế: sở giao dịch chứng khoán, sở giao dịch chứng khoán (châu Âu),...
  • Tính từ: có túi,
  • / ´pautʃi /, tính từ, có túi; giống túi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top