Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Br‰lure” Tìm theo Từ (239) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (239 Kết quả)

  • viết tắt, hoả xa anh quốc ( british rails), thuộc về anh quốc ( british), tín đồ theo cùng một đạo, Đạo hữu, Hóa học & vật liệu:...
  • / ljuə /, Ngoại động từ: gọi chim ưng về bằng cách tung chim giả lên, nhử, nhử mồi, dỗ dành, quyến rũ, Danh từ: chim giả (để nhử chim), cò mồi,...
  • tốc độ bit,
  • bản ghi khởi động,
  • tập sách quảng cáo,
"
  • / kjuə /, Danh từ: cách chữa bệnh, cách điều trị; việc chữa bệnh, việc điều trị; đợt chữa bệnh (bằng cách ăn uống cái gì... liên tục trong một thời gian), thuốc, phương...
  • / pjuə(r) /, Tính từ: nguyên chất, tinh khiết; trong lành, thanh khiết, không lai, thuần chủng (ngựa...), trong trẻo, rõ ràng, không run rẩy (về âm thanh), trong sáng, rõ ràng, mạch...
  • / ´laiə /, Danh từ: Đàn lia,
  • / lɔ: /, Danh từ: toàn bộ sự hiểu biết và truyền thuyết (về một vấn đề gì), (từ cổ,nghĩa cổ) học vấn, trí thức, (động vật học) vùng trước mắt (chim...), Từ...
  • / lu:n /, Danh từ: (toán học) hình trăng lưỡi liềm, hình trăng, Toán & tin: êke đôi; hình trăng, Kỹ thuật chung: hình...
  • Danh từ: người nhử mồi, người quyến rũ, Từ đồng nghĩa: noun, allurer , charmer , enticer , inveigler , tempter,...
  • / lu:b /, Danh từ: (thông tục) dầu nhờn, sự tra dầu mỡ, dầu bôi trơn, sự bôi trơn, dầu bôi trơn, dầu nhờn, lube distillate cut, phần cất dầu bôi trơn, lube job, sự bôi trơn...
  • hành lang kín, hành lang kín,
  • Địa chất: mỏ than hầm lò,
  • / lu:ʒ /, Danh từ: xe trượt băng có một chỗ ngồi,
  • / mjuə /, Ngoại động từ: ( + up) giam lại, nhốt lại,
  • / lu:s /, Danh từ: (động vật học) cá chó, (động vật học) cá khoai (tiếng địa phương),
  • / ʃuə /, Tính từ: ( + of/about, that, what) chắc chắn; có thể tin được, chắc, chắc chắn, i'm sure i didn't mean to hurt your feelings, tôi thề là không có ý xúc phạm đến anh, cẩn...
  • / 'lu:kə /, Danh từ: lợi, lợi lộc, Từ đồng nghĩa: noun, filthy lucre, của bất nhân; (đùa cợt) tiền, capital , cash , earnings , funds , gain , gate * , gravy...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top