Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Branche” Tìm theo Từ (350) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (350 Kết quả)

  • / bra:ntʃt /, Tính từ: phân cành; phân nhánh, Hóa học & vật liệu: có nhánh, Toán & tin: được chia nhánh, Kỹ...
  • / ´bra:ntʃi /, tính từ, nhiều cành, nhiều nhánh,
  • / tra:nʃ /, Kinh tế: phần nợ trả mỗi lần của một số tiền lớn,
  • /brɑ:nt∫/, Danh từ: cành cây, nhánh (sông); ngả (đường)..., chi (của một dòng họ...); chi nhánh (ngân hàng...); ngành (sản xuất; mậu dịch...), Nội động...
  • / ´blæntʃə /,
  • prefix chỉ phế quả,
  • / ´brɔηkou /, như bronco,
  • / ´ra:ntʃə /, Danh từ: người chủ trại nuôi súc vật, người quản lý trại nuôi gia súc, người làm ở trại nuôi súc vật, Kinh tế: chủ trại gia...
"
  • / ´bræηkiə /, Danh từ, số nhiều .branchiae: (động vật học) mang cá,
  • / ´bræηkii /, số nhiều của branchia,
  • Danh từ: cành nhỏ; nhánh nhỏ,
  • / bri´ɔʃ /, Danh từ: bánh mì ngọt hình tròn,
  • tiền tố chỉ phế quản,
  • / ´brɔηkai /, Danh từ, số nhiều .bronchia:, ' br˜–ki”, (giải phẫu) cuống phổi, phế quản
  • vết trắng,
  • Tính từ: hai cành,
  • dãy phân nhánh, mạch phân nhánh,
  • chính sách phân ngạch (của tổ chức quỹ tiền tệ quốc tế),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top