Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Bravais” Tìm theo Từ (34) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (34 Kết quả)

  • động kinh bravais-jackson,
  • bản kép bravais,
  • /brə'vɒ:dəʊ/, Danh từ, số nhiều bravados: Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, br”'v:douz, sự làm ra vẻ can đảm;...
  • động kinh bravais-jackson,
  • mạng bravais,
  • / ´træveil /, Danh từ: (từ cổ, nghĩa cổ) sự đau đẻ, (từ cổ, nghĩa cổ) công việc khó nhọc, công việc vất vả, những cố gắng khó nhọc, Nội động...
  • Ngoại động từ, danh từ: (từ nam phi) nướng, quay cả con,
  • bệnh bạch hầu ác tính,
"
  • viêm ruột kết mạn lóet,
  • cơ khép ngắn,
  • vàng danặng,
  • chứng nhược cơ năng,
  • cơ mác bênngắn,
  • bệnh xoắn khuẩn vàng daxuất huyết,
  • vàng danặng trẻ sơ sinh,
  • cơ mác bên ngắn,
  • cơ khépngắn,
  • cơ duỗi ngắn ngón tay cái,
  • cơ gan bàn tay ngắn, cơ gan bàn tay bì,
  • cơ giạng ngắn ngón tay cái,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top