Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Brings” Tìm theo Từ (2.342) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.342 Kết quả)

  • khoan [mùn khoan], mùn khoan, Địa chất: mùn khoan, phoi khoan,
  • / briɳ /, Ngoại động từ: cầm lại, đem lại, mang lại, xách lại, đưa lại, Đưa ra, làm cho, gây cho, Cấu trúc từ: to bring about, to bring back, to bring...
"
  • tấm chắn bằng thép ở phần gối cầu,
  • Danh từ: (thông tục) quần đùi; xì líp (đàn bà),
  • Danh từ số nhiều: việc làm; hành vi; hành động, biến cố, hội hè; tiệc tùng; đình đám, (từ lóng) những vật phụ thuộc không biết...
  • / ´frindʒi /, tính từ, có tua, như tua,
  • / 'eibliηz /, phó từ, ( Ê-cốt) có lẽ, có thể,
  • / ´bɔ:riη /, Danh từ: sự khoan, sự đào, lỗ khoan, ( số nhiều) phoi khoan, Tính từ: nhạt nhẽo, tẻ nhạt, Cơ khí & công trình:...
  • / ´briηə /,
  • điều kiện ràng buộc,
  • ren briggs,
  • Thành ngữ: adversity brings wisdom, cái khó ló cái khôn
  • tóc , lông,
  • bệ cân, giá tựa cân, góc phương vị, maneto bearings, góc phương vị từ
  • Danh từ: tập tin:bering sea.jpg ------------------------ tập tin:bering strait.jpg,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top