Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Brix” Tìm theo Từ (26) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (26 Kết quả)

  • cân brix,
"
  • tỷ trọng kế brix,
  • độ brix,
  • chất thô tính theo độ brix,
  • Danh từ: sự sôi nổi, Từ đồng nghĩa: noun, animation , bounce , dash
  • hậu tố tạo danh từ số nhiều -trices, hình, điểm, đường, diện tích hình học, -trisi:z , -traisi:z, phụ nữ, aviatrix, nữ phi công, directrix, đường chuẩn
  • / brig /, danh từ, (hàng hải) thuyền hai buồm, (từ mỹ,nghĩa mỹ) khoang giam giữ trên tàu chiến, Từ đồng nghĩa: noun, house of correction , keep , penitentiary , prison , boat , guardhouse...
  • / brim /, Danh từ: miệng (bát, chén, cốc), vành (mũ), Ngoại động từ: Đồ đầy đến miệng, đổ đầy ắp (chén, bát...), Nội...
  • / bri: /, Danh từ: phó mát mềm của pháp,
  • Danh từ: phần thưởng, giá trị,
  • một dịch vụ máy tính trực tuyến hoàn chỉnh, sở hữu của công ty mẹ delphi, nhưng hoạt động như là một cơ sở độc lập,
  • tỷ lệ giữa tỷ trọng theo brix với độ axit,
  • tỷ trọng kế brix,
  • giá trọn phần ăn,
  • sức căng bề mặt,
  • / 'kɔnbri:ou /, Phó từ: (âm nhạc) sáng láng; sôi nổi,
  • danh từ, cuộc đua ôtô tranh giải quán quân thế giới,
  • Danh từ: tàu thủy có hai cột buồm,
  • Thành Ngữ:, to brim over, tràn đầy
  • Danh từ: Đồ cổ; đồ chơi mỹ thuật lạ và hiếm, Y học: danh từ đồ trang sức, đồ nữ trang rẻ tiền...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top