Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Bruits” Tìm theo Từ (238) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (238 Kết quả)

  • / bru:t /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) tin đồn, tiếng đồn, dư luận, Ngoại động từ: (từ cổ,nghĩa cổ), (từ mỹ,nghĩa mỹ) đồn đi, đồn lại,...
"
  • / bru:z /, Danh từ: vết thâm tím (trên người), vết thâm (trên hoa quả), Ngoại động từ: làm thâm tím (mình mẩy); làm cho thâm lại (hoa quả), làm méo...
  • Danh từ: (khoáng chất) bruxit, Địa chất: bruxit,
  • / ´fru:ti /, Tính từ: (thuộc) quả, (thuộc) trái cây, có mùi trái cây, có mùi nho (rượu), ngọt lự, ngọt xớt, (thông tục) khêu gợi, chớt nhã, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng)...
  • / trʌsts /, các quỹ quản thác,
  • tiếng óc ách, tiếng sóng vỗ,
  • tiếng ngựa phi,
  • tiếng giấy da,
  • tiếng mèo,
  • tiếng bễ,
  • quả thực pháp định,
  • Danh từ số nhiều ( (cũng) .firstling): quả đầu mùa, (nghĩa bóng) thành quả đầu tiên, kết quả lao động đầu tiên, (sử học) tiền...
  • tiếng súng đại bác,
  • tiếng vỗ,
  • tiếng loạt xoạt,
  • tiếng lách cách,
  • tiếng cối xay,
  • tiếng mài, tiếng xát,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top