Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Brumes” Tìm theo Từ (184) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (184 Kết quả)

  • / bru:m /, Danh từ: (thơ ca) sương mù, Từ đồng nghĩa: noun, fog , mist , murk , smaze
  • see buprofe,
  • / bə:´mi:z /, Tính từ: (thuộc) miến điện, Danh từ: người miến điện, tiếng miến điện,
"
  • / bru:z /, Danh từ: vết thâm tím (trên người), vết thâm (trên hoa quả), Ngoại động từ: làm thâm tím (mình mẩy); làm cho thâm lại (hoa quả), làm méo...
  • Tính từ: mù sương,
  • / brʊˈnaɪ, brʊˈneɪ /, tên đầy đủ:negara brunei darussalam, tên thường gọi:vương quốc hồi giáo bru-nei (hay đơn giản hơn là:bru-nei, diện tích: 5,765 km² , dân số:374.000(2005), thủ đô:bandar seri begawan, là...
  • vết bầm,
  • / ´bru:məl /, tính từ, (thuộc) mùa đông,
  • Danh từ: (thông tục) ngựa chưa thuần,
  • dấu ngoặc ({}), các thanh chống, dấu ngoặc, dấu ôm ({}),
  • số nhiều củacrux,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top