Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Buồng” Tìm theo Từ (7) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (7 Kết quả)

  • / bʌη /, Danh từ: (từ lóng) sự đánh lừa, sự nói dối, nút thùng, Ngoại động từ: Đậy nút (thùng), (từ lóng) ném (đá...), Tính...
  • nút thùng,
  • Danh từ: lỗ đổ vào hoặc rót ra,
  • nút thùng,
  • vít gỗ đầu dẹt,
  • Idioms: to go bung, bị vỡ nợ, phá sản
  • Thành Ngữ:, to bung off, (từ lóng) vội vã chạy trốn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top