Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Buchner” Tìm theo Từ (162) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (162 Kết quả)

  • phễu buchner,
  • / ´bʌklə /, Danh từ: cái mộc, cái khiên, sự che chở, người che chở, Ngoại động từ: làm mộc để che chở cho, che chở cho,
  • / 'butʃə /, Danh từ: người làm nghề mổ thịt hoặc bán thịt; đồ tể; người hàng thịt, kẻ hung bạo, kẻ hay tàn sát, (từ mỹ,nghĩa mỹ) người bán hàng kẹo, hoa quả, thuốc...
  • / ´bʌkə /, Cơ khí & công trình: thợ nghiền, Hóa học & vật liệu: búa nghiền quặng, công nhân nghiền quặng, Kỹ thuật...
  • / ´bə:nə /, Danh từ: ( Ê-cốt) (thơ ca) dòng suối, vết cháy, vết bỏng, (bất qui tắc) ngoại động từ .burnt, burned: Đốt, đốt cháy, thiêu, thắp,...
"
  • sự hao hụt khi mổ thịt,
  • cưa giết mổ, dao giết mổ,
  • bình buchner (lọc),
  • Danh từ: người bán thịt cho các gia đình (khác với người bán thịt cho quân đội), người bán hàng cho gia đình,
  • khoảng tụ nhóm (klystron),
  • con thịt bò,
  • dao lò mổ,
  • định luật fechner,
  • Danh từ: người bán thịt súc vật đẻ non,
  • Danh từ: chủ hàng thịt lợn,
  • thợ nung nung gạch,
  • ngọn lửa mỏ đốt,
  • gầu nâng,
  • đèn trần,
  • lò pirit,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top