Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Bucket ” Tìm theo Từ (203) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (203 Kết quả)

  • / 'bʌkit /, Danh từ: thùng, xô (để múc nước), pittông (ống bơm), gầu (ở guồng nước), Động từ: bắt (ngựa) chạy quá sức, chèo (thuyền) vội...
"
  • / ´bʌk¸ai /, Danh từ: cây dẻ ngựa,
  • Danh từ: ghế một chỗ ngồi (trên ô tô, máy bay),
  • tàu cuốc nhiều gàu,
  • bộ tiếp liệu dùng gàu,
  • mắt gầu,
  • máy chất liệu kiểu gầu, máy bốc xếp kiểu gàu, Địa chất: máy bốc xếp kiểu gầu, conveyor type bucket loader, máy bốc xếp kiểu gàu quay
  • răng gàu,
  • bánh guồng lắp gàu, bánh cánh quạt,
  • thùng phân phối (vữa bê-tông),
  • thùng vải bạt,
  • gầu đẩy,
  • thùng đong,
  • gầu có nắp, thùng có nắp,
  • gầu múc bùn, gàu xúc bùn,
  • gàu đào hào,
  • / ´bʌkt /, tính từ, (thông tục) hài lòng; thoả chí,
  • / ´dʌkit /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) thẻ nghiệp đoàn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top