Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Bulông” Tìm theo Từ (161) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (161 Kết quả)

  • / bi'lɔɳ /, Nội động từ: thuộc về, của, thuộc quyền sở hữu, thuộc vào (chỗ nào), ở (chỗ nào), thuộc về bổn phận của, là việc của; có liên quan tới, thuộc vào loại,...
  • / ´bʌldʒiη /, Tính từ: lồi ra, phồng ra, phình lên, Cơ khí & công trình: sự làm lồi lên, sự làm phình ra, Xây dựng:...
  • Danh từ: tiếng khóc nhè (trẻ con),
  • đóng kiện, sự đóng kiện, đóng kiện, tát nén, nén các chất thải rắn thành khối để giảm thể tích rác và dễ xử lý.
  • / ´blu:iη /, danh từ, cũng blueing, sự hồ lơ,
  • sự chất đống, sự phình ra, sự tăng thể tích, sự chất đống, sự xếp thành đống, xếp thành khối, Địa chất: sự phồng, sự...
  • / ´ru:liη /, Danh từ: sự cai trị, sự trị vì, sự thống trị; sự chỉ huy, sự điều khiển; sự chi phối, sự quyết định (của quan toà..), sự kẻ (giấy), Tính...
  • Danh từ: những thứ đồ trang sức lấp lánh (tiếng lóng của hip-hop),
  • quyết định trọng tài,
"
  • máy ép bó, máy ép kiện, máy (ép) đóng kiện, scrap-baling press, máy ép kiện sắt vụn
  • hệ số ổn định chịu oằn,
  • sự trương,
  • ép lún [sự ép lún],
  • đường cong trương nở,
  • người đại diện mua hàng, người đại lý mua hàng, người đại lý mua hàng (cho hãng buôn), người mua đại lý mua hàng, exclusive buying agent, người đại lý mua hàng độc nhất
  • các tiêu chuẩn mua,
  • đút lót,
  • hạn ngạch mua,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top